Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+83AA, 莪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-83AA

[U+83A9]
CJK Unified Ideographs
[U+83AB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thực vật) Cây ngải.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nga, ngò

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaː˧˧ ŋə̤ː˨˩ŋaː˧˥ ŋəː˧˧ŋaː˧˧ ŋəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaː˧˥ ŋəː˧˧ŋaː˧˥˧ ŋəː˧˧