ngẫu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Từ tiếng thtục):'
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋəʔəw˧˥ | ŋəw˧˩˨ | ŋəw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋə̰w˩˧ | ŋəw˧˩ | ŋə̰w˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “ngẫu”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]ngẫu
Phó từ
[sửa]ngẫu
Định nghĩa
[sửa]ngẫu
- L.
Dịch
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ngẫu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)