Bước tới nội dung

nhật tâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔt˨˩ təm˧˧ɲə̰k˨˨ təm˧˥ɲək˨˩˨ təm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲət˨˨ təm˧˥ɲə̰t˨˨ təm˧˥ɲə̰t˨˨ təm˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

nhật tâm

  1. (Thuyết) Thuyết thiên văn học, do Cô-péc-níchGa-li-lê bảo vệ, cho rằng Quả đất quay chung quanh Mặt trời, tâm của một hệ thống thiên thể gọi là hệ Thái dương.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]