nickname
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɪk.ˌneɪm/
Danh từ
[sửa]nickname /ˈnɪk.ˌneɪm/
Ngoại động từ
[sửa]nickname ngoại động từ /ˈnɪk.ˌneɪm/
Chia động từ
[sửa]nickname
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "nickname", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)