Bước tới nội dung

nông nghiệp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəwŋ˧˧ ŋiə̰ʔp˨˩nəwŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨nəwŋ˧˧ ŋiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəwŋ˧˥ ŋiəp˨˨nəwŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨nəwŋ˧˥˧ ŋiə̰p˨˨

Danh từ

[sửa]

nông nghiệp

  1. Ngành kinh tế quốc dân chuyên trồng trọtcày cấy để cung cấp thực phẩm cho nhân dânnguyên liệu cho công nghiệp. Bộ nông nghiệp, quan chính phủ phụ trách lãnh đạo sản xuất nông nghiệp.
    Ngành nông nghiệp tiên tiến.
    Bộ Nông nghiệp Việt Nam.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]