opposite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑp.ə.zɪt/
Hoa Kỳ | [ˈɑp.ə.zɪt] |
Tính từ
[sửa]opposite /ˈɑp.ə.zɪt/
- Đối nhau, ngược nhau.
- to go in opposite directions — đi theo những hướng ngược nhau
- opposite leaves — lá mọc đối
Danh từ
[sửa]opposite /ˈɑp.ə.zɪt/
Phó từ
[sửa]opposite /ˈɑp.ə.zɪt/
Thành ngữ
[sửa]Giới từ
[sửa]opposite /ˈɑp.ə.zɪt/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "opposite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]opposite gđ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Phía trái ngược; cách trái ngược.
- à l’opposite — đối diện
- Des maisons qui sont situées à l’opposite les unes des autres — những ngôi nhà đối diện nhau
Tham khảo
[sửa]- "opposite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)