opposite
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɑp.ə.zɪt/
| [ˈɑp.ə.zɪt] |
Tính từ
opposite /ˈɑp.ə.zɪt/
Danh từ
opposite /ˈɑp.ə.zɪt/
Phó từ
opposite /ˈɑp.ə.zɪt/
Thành ngữ
Giới từ
opposite /ˈɑp.ə.zɪt/
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “opposite”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Danh từ
opposite gđ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Phía trái ngược; cách trái ngược.
- à l’opposite — đối diện
- Des maisons qui sont situées à l’opposite les unes des autres — những ngôi nhà đối diện nhau
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “opposite”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)