outfit
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑʊt.ˌfɪt/
Danh từ
[sửa]outfit /ˈɑʊt.ˌfɪt/
- Đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề.
- carpenter's outfit — bộ đồ nghề thợ mộc
- Sự trang bị đầy đủ (để đi đâu... ).
- (Thông tục) Tổ, đội (thợ... ).
- (Quân sự) Đơn vị.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hãnh kinh doanh.
Ngoại động từ
[sửa]outfit ngoại động từ /ˈɑʊt.ˌfɪt/
Chia động từ
[sửa]outfit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to outfit | |||||
Phân từ hiện tại | outfitting | |||||
Phân từ quá khứ | outfitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outfit | outfit hoặc outfittest¹ | outfits hoặc outfitteth¹ | outfit | outfit | outfit |
Quá khứ | outfitted | outfitted hoặc outfittedst¹ | outfitted | outfitted | outfitted | outfitted |
Tương lai | will/shall² outfit | will/shall outfit hoặc wilt/shalt¹ outfit | will/shall outfit | will/shall outfit | will/shall outfit | will/shall outfit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outfit | outfit hoặc outfittest¹ | outfit | outfit | outfit | outfit |
Quá khứ | outfitted | outfitted | outfitted | outfitted | outfitted | outfitted |
Tương lai | were to outfit hoặc should outfit | were to outfit hoặc should outfit | were to outfit hoặc should outfit | were to outfit hoặc should outfit | were to outfit hoặc should outfit | were to outfit hoặc should outfit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | outfit | — | let’s outfit | outfit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "outfit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)