peck
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɛk/
Danh từ
[sửa]peck /ˈpɛk/
Danh từ
[sửa]peck /ˈpɛk/
Ngoại động từ
[sửa]peck ngoại động từ /ˈpɛk/
Nội động từ
[sửa]peck nội động từ /ˈpɛk/
Ngoại động từ
[sửa]peck ngoại động từ /ˈpɛk/
- (Từ lóng) Ném (đá).
Nội động từ
[sửa]peck nội động từ /ˈpɛk/
- (+ at) Ném đá vào (ai... ).
Tham khảo
[sửa]- "peck", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)