pendant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]pendant
- Mặt dây chuyền
- Tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo).
- Hoa tai.
- (Hàng hải) Dây móc thòng lọng (treo trên cột buồm) ((cũng) pennant).
- (Hàng hải) Có đuôi nheo.
- Vật giống, vật đối xứng.
- to be a pendant to... — là vật đối xứng của...
Tham khảo
[sửa]- "pendant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɑ̃.dɑ̃/
Giới từ
[sửa]pendant /pɑ̃.dɑ̃/
- Trong khi.
- Pendant mon absence — trong khi tôi vắng
- Pendant que je parle — trong khi tôi nói
- Pendant que — trong khi
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pendant /pɑ̃.dɑ̃/ |
pendants /pɑ̃.dɑ̃/ |
pendant gđ /pɑ̃.dɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pendant /pɑ̃.dɑ̃/ |
pendants /pɑ̃.dɑ̃/ |
Giống cái | pendante /pɑ̃.dɑ̃t/ |
pendantes /pɑ̃.dɑ̃t/ |
pendant /pɑ̃.dɑ̃/
- Treo, rủ, thõng xuống.
- Les bras pendants — tay thõng xuống
- (Luật pháp) Còn treo, chưa giải quyết.
- Affaire pendante — việc còn treo đó chưa giải quyết
- fruits pendants par les branches — xem fruit
- fruits pendants par les racines — xem fruit
Tham khảo
[sửa]- "pendant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)