perfumed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɜː.ˌfjuːmd/
Động từ
[sửa]perfumed
Chia động từ
[sửa]perfume
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to perfume | |||||
Phân từ hiện tại | perfuming | |||||
Phân từ quá khứ | perfumed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | perfume | perfume hoặc perfumest¹ | perfumes hoặc perfumeth¹ | perfume | perfume | perfume |
Quá khứ | perfumed | perfumed hoặc perfumedst¹ | perfumed | perfumed | perfumed | perfumed |
Tương lai | will/shall² perfume | will/shall perfume hoặc wilt/shalt¹ perfume | will/shall perfume | will/shall perfume | will/shall perfume | will/shall perfume |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | perfume | perfume hoặc perfumest¹ | perfume | perfume | perfume | perfume |
Quá khứ | perfumed | perfumed | perfumed | perfumed | perfumed | perfumed |
Tương lai | were to perfume hoặc should perfume | were to perfume hoặc should perfume | were to perfume hoặc should perfume | were to perfume hoặc should perfume | were to perfume hoặc should perfume | were to perfume hoặc should perfume |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | perfume | — | let’s perfume | perfume | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]perfumed /ˈpɜː.ˌfjuːmd/
- Thơm, đượm hương thơm.
- Có xức nước hoa.
Tham khảo
[sửa]- "perfumed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)