Bước tới nội dung

perfumed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɜː.ˌfjuːmd/

Động từ

[sửa]

perfumed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của perfume

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

perfumed /ˈpɜː.ˌfjuːmd/

  1. Thơm, đượm hương thơm.
  2. xức nước hoa.

Tham khảo

[sửa]