perfume

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɜː.ˌfjuːm/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

perfume /ˈpɜː.ˌfjuːm/

  1. Hương thơm; mùi thơm.
  2. Nước hoa; dầu thơm.

Ngoại động từ[sửa]

perfume ngoại động từ /ˈpɜː.ˌfjuːm/

  1. Toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào (không khí... ).
  2. Xức nước hoa vào (khăn tay, tóc... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]