Bước tới nội dung

pickled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪ.kəld/

Động từ

[sửa]

pickled

  1. Quá khứphân từ quá khứ của pickle

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pickled /ˈpɪ.kəld/

  1. Giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt... ).
  2. (Từ lóng) Say rượu.

Tham khảo

[sửa]