Bước tới nội dung

plodding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈplɑːd.diɳ/

Động từ

[sửa]

plodding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "plod" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

plodding /ˈplɑːd.diɳ/

  1. Đi nặng nề khó nhọc, bước đi.
  2. Cần cù, rán sức, cật lực.

Tham khảo

[sửa]