plodding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplɑːd.diɳ/

Động từ[sửa]

plodding

  1. Phân từ hiện tại của plod

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

plodding /ˈplɑːd.diɳ/

  1. Đi nặng nề khó nhọc, bước đi.
  2. Cần cù, rán sức, cật lực.

Tham khảo[sửa]