Bước tới nội dung

plod

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈplɑːd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

plod /ˈplɑːd/

  1. Bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc.
  2. Công việc khó nhọc.

Nội động từ

[sửa]

plod nội động từ /ˈplɑːd/

  1. (Thường) + on, along) đi nặng nề, bước khó nhọc.
  2. (+ at) Làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức.

Ngoại động từ

[sửa]

plod ngoại động từ /ˈplɑːd/

  1. bước đi.
    to plod one's way — lê bước đi một quâng đường

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]