Bước tới nội dung

preface

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɛ.fəs/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

preface /ˈprɛ.fəs/

  1. Lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói).

Ngoại động từ

[sửa]

preface ngoại động từ /ˈprɛ.fəs/

  1. Đề tựa, viết lời nói đầu (một quyển sách); mở đầu (bài nói).
  2. Mở đầu, mở lối cho, dẫn tới (một việc gì khác) (sự kiện... ).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

preface nội động từ /ˈprɛ.fəs/

  1. Nhận xét mở đầu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]