Bước tới nội dung

primp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɪmp/

Tính từ

[sửa]

primp /ˈprɪmp/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đẹp, sang, nhã, lịch sử.

Ngoại động từ

[sửa]

primp ngoại động từ /ˈprɪmp/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trang điểm, tô điểm.
    to primp oneself up — trang điểm, làm đỏm, làm dáng

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)