Bước tới nội dung

quạnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ʔjŋ˨˩kwa̰n˨˨wan˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwajŋ˨˨kwa̰jŋ˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

quạnh

  1. "Quạnh quẽ" nói tắt.
    Đồng không mông quạnh. (tục ngữ)

Tham khảo

[sửa]