Bước tới nội dung

quịt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwḭʔt˨˩kwḭt˨˨wɨt˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwit˨˨kwḭt˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Xem thêm

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]