quartier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kaʁ.tje/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
quartier
/kaʁ.tje/
quartiers
/kaʁ.tje/

quartier /kaʁ.tje/

  1. Gốc .
    Quartier de pomme — gốc tư quả táo
  2. Miếng, mảnh, tảng.
    Un quartier de fromage — một miếng pho mát
    Quartier de terre — mảnh đất
    Quartier de pierre — tảng đá
  3. Tuần (trăng).
    Premier quartier — tuần trăng thượng huyền
    Lune à son dernier quartier — trăng hạ huyền
  4. Da gót (giày).
  5. yên (yên ngựa).
  6. Thân (áo).
  7. Chân, đùi (góc tư con vật giết thịt).
  8. Thế hệ quý tộc.
  9. Quý.
    Deux quartiers de pension — hai quý lương hưu
  10. Phường.
    Les quartiers commerciaux — các phường buôn bán
    Mettre le quartier en émoi — làm cho phường náo động lên
  11. (Quân sự) Trại.
    Avoir quartier libre — được phép ra khỏi trại
  12. Sự tha chết.
    Faire quartier — tha chết
    demander quartier — xin tha chết
    ne pas faire de quartier — giết tất cả không tha một ai
    cinquième quartier — thịt vụn, thịt cổ cánh; lòng (thú vật)
    grand quartier général — đại bản doanh
    quartier général — tổng hành dinh

Tham khảo[sửa]