quill
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkwɪɫ/
Danh từ[sửa]
quill /ˈkwɪɫ/
- Ống lông (lông chim).
- Lông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather).
- Lông nhím.
- Bút lông ngỗng ((cũng) quill pen); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông.
- Ông chỉ, thoi chỉ.
- (Âm nhạc) Cái sáo.
- Thanh quế.
- Vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ.
Thành ngữ[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
quill ngoại động từ /ˈkwɪɫ/
Tham khảo[sửa]
- "quill". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)