Bước tới nội dung

rón

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔn˧˥ʐɔ̰ŋ˩˧ɹɔŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɔn˩˩ɹɔ̰n˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

rón

  1. Đi nhẹ bằng đầu ngón chân.
    Rón bước.
    Rón chân.

Tham khảo

[sửa]