rửa tiền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨ̰ə˧˩˧ tiə̤n˨˩ʐɨə˧˩˨ tiəŋ˧˧ɹɨə˨˩˦ tiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨə˧˩ tiən˧˧ɹɨ̰ʔə˧˩ tiən˧˧

Động từ[sửa]

rửa tiền

  1. Tìm cách tạo ra vẻ bên ngoài hợp pháp cho các khoản tiền hoặc tài sản khác có được từ hành vi phạm tội.

Dịch[sửa]