lavar
Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɐ.ˈvaɾ/ (Bồ Đào Nha)
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).
Động từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 532: bad argument #1 to 'contains' (table expected, got nil).
Chia động từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 532: bad argument #1 to 'contains' (table expected, got nil).
Tiếng Galicia[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).
Động từ[sửa]
lavar
Tiếng Ido[sửa]
Động từ[sửa]
lavar
Từ dẫn xuất[sửa]
Tiếng Oc[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).
Động từ[sửa]
lavar
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /la.ˈβaɾ/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).
Động từ[sửa]
lavar (ngôi thứ nhất số ít present lavo, ngôi thứ nhất số ít preterite lavé, phân từ quá khứ lavado)
- Rửa.
- Giặt.
- (Nghĩa bóng) Rửa (tội, vết nhơ...).
- Loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều).
- ( Chile, Vùng sông Bạc) Ngâm lá yerba maté trong nhiều nước quá, làm cho nước chè maté nhạt nhẽo.
Chia động từ[sửa]
Động từ nguyên mẫu | lavar | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động danh từ | lavando | ||||||
Quá khú phân từ | Giống đực | Giống cái | |||||
Số ít | lavado | lavada | |||||
Số nhiều | lavados | lavadas | |||||
Số ít | Số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
Lối trình bày | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | lavo | lavastú lavásvos |
lava | lavamos | laváis | lavan | |
Quá khứ chưa hoàn thành | lavaba | lavabas | lavaba | lavábamos | lavabais | lavaban | |
Quá khứ bất định | lavé | lavaste | lavó | lavamos | lavasteis | lavaron | |
Tương lai | lavaré | lavarás | lavará | lavaremos | lavaréis | lavarán | |
Điều kiện | lavaría | lavarías | lavaría | lavaríamos | lavaríais | lavarían | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | lave | lavestú lavésvos2 |
lave | lavemos | lavéis | laven | |
Quá khứ chưa hoàn thành (ra) |
lavara | lavaras | lavara | laváramos | lavarais | lavaran | |
Quá khứ chưa hoàn thành (se) |
lavase | lavases | lavase | lavásemos | lavaseis | lavasen | |
Tương lai1 | lavare | lavares | lavare | laváremos | lavareis | lavaren | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos |
usted | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes | |
Khẳng định | lavatú lavávos |
lave | lavemos | lavad | laven | ||
Phủ định | no laves | no lave | no lavemos | no lavéis | no laven |
Hình thức này được tạo tự động và có thể không thực sự được sử dụng. Cách sử dụng đại từ thay đổi theo khu vực.
Số ít | Số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
với Lối trình bày lavar | |||||||
Vị cách | lavarme | lavarte | lavarle, lavarse | lavarnos | lavaros | lavarles, lavarse | |
Nghiệp cách | lavarme | lavarte | lavarlo, lavarla, lavarse | lavarnos | lavaros | lavarlos, lavarlas, lavarse | |
với Động danh từ lavando | |||||||
Vị cách | lavándome | lavándote | lavándole, lavándose | lavándonos | lavándoos | lavándoles, lavándose | |
Nghiệp cách | lavándome | lavándote | lavándolo, lavándola, lavándose | lavándonos | lavándoos | lavándolos, lavándolas, lavándose | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số ít lava | |||||||
Vị cách | lávame | lávate | lávale | lávanos | không sử dụng | lávales | |
Nghiệp cách | lávame | lávate | lávalo, lávala | lávanos | không sử dụng | lávalos, lávalas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số ít lave | |||||||
Vị cách | láveme | không sử dụng | lávele, lávese | lávenos | không sử dụng | láveles | |
Nghiệp cách | láveme | không sử dụng | lávelo, lávela, lávese | lávenos | không sử dụng | lávelos, lávelas | |
với Lối mệnh lệnh ngôi thứ nhất số nhiều lavemos | |||||||
Vị cách | không sử dụng | lavémoste | lavémosle | lavémonos | lavémoos | lavémosles | |
Nghiệp cách | không sử dụng | lavémoste | lavémoslo, lavémosla | lavémonos | lavémoos | lavémoslos, lavémoslas | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số nhiều lavad | |||||||
Vị cách | lavadme | không sử dụng | lavadle | lavadnos | lavaos | lavadles | |
Nghiệp cách | lavadme | không sử dụng | lavadlo, lavadla | lavadnos | lavaos | lavadlos, lavadlas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số nhiều laven | |||||||
Vị cách | lávenme | không sử dụng | lávenle | lávennos | không sử dụng | lávenles, lávense | |
Nghiệp cách | lávenme | không sử dụng | lávenlo, lávenla | lávennos | không sử dụng | lávenlos, lávenlas, lávense |
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Thụy Điển[sửa]
Danh từ[sửa]
lavar
- Số nhiều bất định của [[lav#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language code "swe" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..|lav]]
- Số nhiều bất định của [[lave#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language code "swe" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..|lave]]
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Động từ
- Chia động từ
- Mục từ tiếng Galicia
- Mục từ tiếng Ido
- Mục từ tiếng Oc
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Động từ tiếng Tây Ban Nha
- Động từ tiếng Tây Ban Nha kết thúc bằng -ar
- Từ có nghĩa bóng
- Tiếng Tây Ban Nha tại Chile
- Tiếng Tây Ban Nha tại Argentina
- Tiếng Tây Ban Nha tại Uruguay
- Tiếng Tây Ban Nha tại Paraguay
- Tiếng Tây Ban Nha vùng sông Bạc
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Danh từ
- Động từ tiếng Bồ Đào Nha
- Động từ tiếng Galicia
- Động từ tiếng Ido
- Động từ tiếng Oc