Bước tới nội dung

ra đi

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ ra-đi)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ ɗi˧˧ʐaː˧˥ ɗi˧˥ɹaː˧˧ ɗi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaː˧˥ ɗi˧˥ɹaː˧˥˧ ɗi˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]
loại cây

Từ tiếng Pháp radis.

Danh từ

[sửa]

ra đi, ra-đi

  1. Loại cây cùng họ với cải củ.
  2. Nguyên tố hóa học có tính phóng xạ mạnh, thường dùng để chữa bệnh.

Đồng nghĩa

[sửa]
nguyên tố hóa học

Động từ

[sửa]

ra đi

  1. Di chuyển rời khỏi một địa điểm nào đó.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]