recapture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.ˈkæp.tʃɜː/

Danh từ[sửa]

recapture /ˌri.ˈkæp.tʃɜː/

  1. Sự bắt lại (một tù binh).
  2. Việc đoạt lại (giải thưởng... ).
  3. Người bị bắt lại; vật đoạt lại được.

Ngoại động từ[sửa]

recapture ngoại động từ /ˌri.ˈkæp.tʃɜː/

  1. Bắt lại (một tù binh).
  2. Đoạt lại (giải thưởng... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]