Bước tới nội dung

redound

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈdɑʊnd/

Nội động từ

[sửa]

redound nội động từ /rɪ.ˈdɑʊnd/

  1. (+ to) Góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại.
    to redound to somebody advantage — làm lợi cho ai
    to redound to someone's honour — mang lại nhiều niềm vinh dự cho ai, góp phần đem lại niềm vinh dự cho ai
  2. Dội lại, ảnh hưởng trở lại.
    these crimes will redound upon their authors — những tội ác này giáng trả vào đầu những kẻ đã gây ra chúng

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]