reins
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
reins
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của rein
Chia động từ
rein
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to rein | |||||
| Phân từ hiện tại | reining | |||||
| Phân từ quá khứ | reined | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rein | rein hoặc reinest¹ | reins hoặc reineth¹ | rein | rein | rein |
| Quá khứ | reined | reined hoặc reinedst¹ | reined | reined | reined | reined |
| Tương lai | will/shall² rein | will/shall rein hoặc wilt/shalt¹ rein | will/shall rein | will/shall rein | will/shall rein | will/shall rein |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rein | rein hoặc reinest¹ | rein | rein | rein | rein |
| Quá khứ | reined | reined | reined | reined | reined | reined |
| Tương lai | were to rein hoặc should rein | were to rein hoặc should rein | were to rein hoặc should rein | were to rein hoặc should rein | were to rein hoặc should rein | were to rein hoặc should rein |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | rein | — | let’s rein | rein | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
reins số nhiều
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “reins”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)