Bước tới nội dung

rhapsodise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

rhapsodise

  1. Viết lịch sử.
  2. Ngâm lịch sử.
  3. Ngâm như người hát rong.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]