ridicule
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɪ.də.ˌkjuːl/
Hoa Kỳ | [ˈrɪ.də.ˌkjuːl] |
Danh từ
[sửa]ridicule /ˈrɪ.də.ˌkjuːl/
- Sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa.
- to turn into ridicule — chế nhạo, bông đùa
- in ridicule of — để chế nhạo, để giễu cợt
- to give cause for ridicule; to be open to ridicule — khiến người ta có thể chế nhạo
- to invite ridicule — làm trò cười
Từ dẫn xuất
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]ridicule ngoại động từ /ˈrɪ.də.ˌkjuːl/
Chia động từ
[sửa]ridicule
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "ridicule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁi.di.kyl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ridicule /ʁi.di.kyl/ |
ridicules /ʁi.di.kyl/ |
Giống cái | ridicule /ʁi.di.kyl/ |
ridicules /ʁi.di.kyl/ |
ridicule /ʁi.di.kyl/
- Nực cười.
- Dire des choses ridicules — nói những điều nực cười
- Chẳng là bao.
- Une somme ridicule — một số tiền chẳng là bao
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ridicule /ʁi.di.kyl/ |
ridicules /ʁi.di.kyl/ |
Số nhiều | ridicule /ʁi.di.kyl/ |
ridicules /ʁi.di.kyl/ |
ridicule /ʁi.di.kyl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ridicule /ʁi.di.kyl/ |
ridicules /ʁi.di.kyl/ |
ridicule gđ /ʁi.di.kyl/
- Cái nực cười.
- Trò buồn cười.
- Peindre les ridicules de son temps — miêu tả những trò buồn cười của thời đại
- tourner en ridicule — làm cho thành trò cười, chế giễu
Tham khảo
[sửa]- "ridicule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)