Bước tới nội dung

rifling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈrɑɪ.fliɳ/

Động từ

rifling

  1. hiện tại phân từ của rifle

Chia động từ

Danh từ

rifling /ˈrɑɪ.fliɳ/

  1. Sự xẻ rãnh nòng súng.
  2. Khương tuyến tức Hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng.

Tham khảo