risk
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɪsk/
Hoa Kỳ | [ˈrɪsk] |
Danh từ
[sửa]risk /ˈrɪsk/
- Sự liều, sự mạo hiểm.
- to take risks; to run risks (a risk, the risk) — liều
- at the risk of one's life — liều mạng
- it's not worth the risk — không đáng liều
- Sự rủi ro, sự nguy hiểm.
- at one's own risk — bản thân phải gánh lấy mọi sự rủi ro nguy hiểm
- at owner's risk — (thương nghiệp) người có của phải chịu mọi sự rủi ro
Ngoại động từ
[sửa]risk ngoại động từ /ˈrɪsk/
- Liều.
- to risk one's life; to risk one's own skin — liều mạng
- Có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của.
- to risk a battle — làm việc gì có thể gây ra chuyện đánh nhau
Chia động từ
[sửa]risk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to risk | |||||
Phân từ hiện tại | risking | |||||
Phân từ quá khứ | risked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | risk | risk hoặc riskest¹ | risks hoặc risketh¹ | risk | risk | risk |
Quá khứ | risked | risked hoặc riskedst¹ | risked | risked | risked | risked |
Tương lai | will/shall² risk | will/shall risk hoặc wilt/shalt¹ risk | will/shall risk | will/shall risk | will/shall risk | will/shall risk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | risk | risk hoặc riskest¹ | risk | risk | risk | risk |
Quá khứ | risked | risked | risked | risked | risked | risked |
Tương lai | were to risk hoặc should risk | were to risk hoặc should risk | were to risk hoặc should risk | were to risk hoặc should risk | were to risk hoặc should risk | were to risk hoặc should risk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | risk | — | let’s risk | risk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "risk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)