ruby
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈruː.bi/
Danh từ
[sửa]ruby /ˈruː.bi/
- (Khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ.
- Màu ngọc đỏ.
- Mụn đỏ (ở mũi, ở mặt).
- Rượu vang đỏ.
- (Ngành in) Cỡ 51 quoành (chữ in); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cỡ 31 quoành.
Thành ngữ
[sửa]- above rubies: Vô giá.
Tính từ
[sửa]ruby /ˈruː.bi/
Ngoại động từ
[sửa]ruby ngoại động từ /ˈruː.bi/
Chia động từ
[sửa]ruby
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ruby | |||||
Phân từ hiện tại | rubying | |||||
Phân từ quá khứ | rubied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ruby | ruby hoặc rubiest¹ | rubies hoặc rubieth¹ | ruby | ruby | ruby |
Quá khứ | rubied | rubied hoặc rubiedst¹ | rubied | rubied | rubied | rubied |
Tương lai | will/shall² ruby | will/shall ruby hoặc wilt/shalt¹ ruby | will/shall ruby | will/shall ruby | will/shall ruby | will/shall ruby |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ruby | ruby hoặc rubiest¹ | ruby | ruby | ruby | ruby |
Quá khứ | rubied | rubied | rubied | rubied | rubied | rubied |
Tương lai | were to ruby hoặc should ruby | were to ruby hoặc should ruby | were to ruby hoặc should ruby | were to ruby hoặc should ruby | were to ruby hoặc should ruby | were to ruby hoặc should ruby |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ruby | — | let’s ruby | ruby | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "ruby", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)