Bước tới nội dung

salting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɔl.tiɳ/

Động từ

[sửa]

salting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "salt" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

salting /ˈsɔl.tiɳ/

  1. Sự ướp muối; sự phun muối; sự nhúng dung dịch muối.

Tham khảo

[sửa]