salting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɔl.tiɳ/
Động từ
[sửa]salting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "salt" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]salt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to salt | |||||
Phân từ hiện tại | salting | |||||
Phân từ quá khứ | salted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | salt | salt hoặc saltest¹ | salts hoặc salteth¹ | salt | salt | salt |
Quá khứ | salted | salted hoặc saltedst¹ | salted | salted | salted | salted |
Tương lai | will/shall² salt | will/shall salt hoặc wilt/shalt¹ salt | will/shall salt | will/shall salt | will/shall salt | will/shall salt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | salt | salt hoặc saltest¹ | salt | salt | salt | salt |
Quá khứ | salted | salted | salted | salted | salted | salted |
Tương lai | were to salt hoặc should salt | were to salt hoặc should salt | were to salt hoặc should salt | were to salt hoặc should salt | were to salt hoặc should salt | were to salt hoặc should salt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | salt | — | let’s salt | salt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]salting /ˈsɔl.tiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "salting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)