Bước tới nội dung

satin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæ.tɪn/
Hoa Kỳ (California)

Danh từ

[sửa]

satin /ˈsæ.tɪn/

  1. Xa tanh.
  2. (Từ lóng) Rượu gin ((cũng) white satin).

Tính từ

[sửa]

satin /ˈsæ.tɪn/

  1. Bóng như xa tanh.
  2. Bằng xa tanh.

Ngoại động từ

[sửa]

satin ngoại động từ /ˈsæ.tɪn/

  1. Làm cho bóng (giấy).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.tɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
satin
/sa.tɛ̃/
satins
/sa.tɛ̃/

satin /sa.tɛ̃/

  1. Xa tanh, đoạn.
    peau de satin — da nhẵn mịn

Tham khảo

[sửa]