Bước tới nội dung

schlep

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ đồng âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Yiddish שלעפּן (“lôi kéo”), từ tiếng Đức chuẩn trung cổ schleppen.

Ngoại động từ

[sửa]

schlep ngoại động từ

  1. Vác; lôi kéo.
    I'm exhausted after schlepping those packages around all day. — Tôi mệt sau vác những hộp này cả ngày.

Chia động từ

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

schlep nội động từ

  1. Chạy (việc lặt vặt).
    I schlepped down to the store for some milk. — Tôi chạy ra tiệm để mua sữa.

Chia động từ

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]

schlep (số nhiều schleps)

  1. Cuộc hành trình dài và mệt.
    Sure you can go across town to get that, but it'd be a schlep. — Dĩ nhiên có thể đi khắp thành phố để lấy nó, nhưng sẽ tốn sức quá.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]