schooling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskuː.liɳ/
Động từ
[sửa]schooling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "school" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]school
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to school | |||||
Phân từ hiện tại | schooling | |||||
Phân từ quá khứ | schooled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | school | school hoặc schoolest¹ | schools hoặc schooleth¹ | school | school | school |
Quá khứ | schooled | schooled hoặc schooledst¹ | schooled | schooled | schooled | schooled |
Tương lai | will/shall² school | will/shall school hoặc wilt/shalt¹ school | will/shall school | will/shall school | will/shall school | will/shall school |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | school | school hoặc schoolest¹ | school | school | school | school |
Quá khứ | schooled | schooled | schooled | schooled | schooled | schooled |
Tương lai | were to school hoặc should school | were to school hoặc should school | were to school hoặc should school | were to school hoặc should school | were to school hoặc should school | were to school hoặc should school |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | school | — | let’s school | school | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]schooling /ˈskuː.liɳ/
- Sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường.
- Tiền học phí ăn ở tại nhà trường.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật.
Tham khảo
[sửa]- "schooling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)