Bước tới nội dung

schooling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskuː.liɳ/

Động từ

[sửa]

schooling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "school" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

schooling /ˈskuː.liɳ/

  1. Sự dạy dỗnhà trường, sự giáo dụcnhà trường.
  2. Tiền học phí ăn ở tại nhà trường.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật.

Tham khảo

[sửa]