sconce
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɑːnts/
Danh từ
[sửa]sconce /ˈskɑːnts/
- Chân đèn, đế nến.
- Chân đèn có móc treo vào tường, đế nến có móc treo vào tường.
- (Đùa cợt) Cái đầu, chỏm đầu.
- Công sự nhỏ.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Nơi trú ẩn; bình phong.
Ngoại động từ
[sửa]sconce ngoại động từ /ˈskɑːnts/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự) đắp công sự nhỏ cho
- bảo vệ bằng công sự nhỏ.
- Phạt không cho uống bia (đại học Ôc-phớt).
- (Sử học) Phạt vi phạm kỷ luật (ở trường đại học).
Tham khảo
[sửa]- "sconce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)