screwed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskruːd/
Hoa Kỳ | [ˈskruːd] |
Động từ
[sửa]screwed
Chia động từ
[sửa]screw
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to screw | |||||
Phân từ hiện tại | screwing | |||||
Phân từ quá khứ | screwed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | screw | screw hoặc screwest¹ | screws hoặc screweth¹ | screw | screw | screw |
Quá khứ | screwed | screwed hoặc screwedst¹ | screwed | screwed | screwed | screwed |
Tương lai | will/shall² screw | will/shall screw hoặc wilt/shalt¹ screw | will/shall screw | will/shall screw | will/shall screw | will/shall screw |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | screw | screw hoặc screwest¹ | screw | screw | screw | screw |
Quá khứ | screwed | screwed | screwed | screwed | screwed | screwed |
Tương lai | were to screw hoặc should screw | were to screw hoặc should screw | were to screw hoặc should screw | were to screw hoặc should screw | were to screw hoặc should screw | were to screw hoặc should screw |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | screw | — | let’s screw | screw | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]screwed /ˈskruːd/
- Xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc.
- (Từ lóng) Say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men.
Tham khảo
[sửa]- "screwed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)