Bước tới nội dung

scurry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɜː.i/

Danh từ

[sửa]

scurry /ˈskɜː.i/

  1. Sự chạy gấp, sự chạy lon ton; tiếng chạy lon ton.
  2. Cuộc chạy đua ngựa ngắn.
  3. Đám (bụi) bốc lên (tuyết) cuốn đi.

Nội động từ

[sửa]

scurry nội động từ /ˈskɜː.i/

  1. Chạy gấp; chạy lon ton.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]