segregate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsɛ.ɡrɪ.ˌɡeɪt/
Tính từ
segregate /ˈsɛ.ɡrɪ.ˌɡeɪt/
- (Động vật học) Ở đơn độc.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Tách riêng, riêng biệt.
Động từ
segregate /ˈsɛ.ɡrɪ.ˌɡeɪt/
Chia động từ
segregate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “segregate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)