seizing
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsi.ziɳ/
| [ˈsi.ziɳ] |
Động từ
seizing
Chia động từ
seize
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to seize | |||||
| Phân từ hiện tại | seizing | |||||
| Phân từ quá khứ | seized | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | seize | seize hoặc seizest¹ | seizes hoặc seizeth¹ | seize | seize | seize |
| Quá khứ | seized | seized hoặc seizedst¹ | seized | seized | seized | seized |
| Tương lai | will/shall² seize | will/shall seize hoặc wilt/shalt¹ seize | will/shall seize | will/shall seize | will/shall seize | will/shall seize |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | seize | seize hoặc seizest¹ | seize | seize | seize | seize |
| Quá khứ | seized | seized | seized | seized | seized | seized |
| Tương lai | were to seize hoặc should seize | were to seize hoặc should seize | were to seize hoặc should seize | were to seize hoặc should seize | were to seize hoặc should seize | were to seize hoặc should seize |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | seize | — | let’s seize | seize | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
seizing /ˈsi.ziɳ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “seizing”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)