seize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
Động từ
seize /ˈsiz/
- Chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy.
- to seize an opportunity — nắm lấy cơ hội
- to seize power — cướp chính quyền, nắm chính quyền
- Tóm bắt (ai).
- Nắm vững, hiểu thấu.
- to seize the essence of the matter — nắm vững được thực chất của vấn đề
- Cho chiếm hữu ((cũng) seise).
- (Pháp lý) Tịch thu, tịch biên.
- (Hàng hải) Buộc dây.
- to seize ropes together — buộc dây buồm lại với nhau
- to seize somebody up — buộc ai (vào cột buồm...) để đánh
- (Kỹ thuật) Bị kẹt, kẹt chặt.
Thành ngữ
Chia động từ
seize
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to seize | |||||
| Phân từ hiện tại | seizing | |||||
| Phân từ quá khứ | seized | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | seize | seize hoặc seizest¹ | seizes hoặc seizeth¹ | seize | seize | seize |
| Quá khứ | seized | seized hoặc seizedst¹ | seized | seized | seized | seized |
| Tương lai | will/shall² seize | will/shall seize hoặc wilt/shalt¹ seize | will/shall seize | will/shall seize | will/shall seize | will/shall seize |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | seize | seize hoặc seizest¹ | seize | seize | seize | seize |
| Quá khứ | seized | seized | seized | seized | seized | seized |
| Tương lai | were to seize hoặc should seize | were to seize hoặc should seize | were to seize hoặc should seize | were to seize hoặc should seize | were to seize hoặc should seize | were to seize hoặc should seize |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | seize | — | let’s seize | seize | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
seize /ˈsiz/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “seize”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/iːz
- Vần:Tiếng Anh/iːz/1 âm tiết
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh