serenade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsɛr.ə.ˈneɪd/

Danh từ[sửa]

serenade /ˌsɛr.ə.ˈneɪd/

  1. (Âm nhạc) Khúc nhạc chiều.

Ngoại động từ[sửa]

serenade ngoại động từ /ˌsɛr.ə.ˈneɪd/

  1. (Âm nhạc) Hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]