sick
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hoa Kỳ |
Tính từ
[sửa]sick
- Ốm, đau; ốm yếu; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinh.
- a sick man — người ốm
- to be sick of a fever — bị sốt
- to be sick of love — ốm tương tư
- Buồn nôn.
- to feel (turn) sick — buồn nôn, thấy lợm giọng
- to be sick — nôn
- (Hàng hải) Cần sửa lại, cần chữa lại.
Thành ngữ
[sửa]- sick [and tried] of
- sick to death of:
- sick at (about):
- sick for:
- Nhớ.
- to be sick for home — nhớ nhà, nhớ quê hương
- Nhớ.
Ngoại động từ
[sửa]sick ngoại động từ
Chia động từ
[sửa]sick
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sick | |||||
Phân từ hiện tại | sicking | |||||
Phân từ quá khứ | sicked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sick | sick hoặc sickest¹ | sicks hoặc sicketh¹ | sick | sick | sick |
Quá khứ | sicked | sicked hoặc sickedst¹ | sicked | sicked | sicked | sicked |
Tương lai | will/shall² sick | will/shall sick hoặc wilt/shalt¹ sick | will/shall sick | will/shall sick | will/shall sick | will/shall sick |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sick | sick hoặc sickest¹ | sick | sick | sick | sick |
Quá khứ | sicked | sicked | sicked | sicked | sicked | sicked |
Tương lai | were to sick hoặc should sick | were to sick hoặc should sick | were to sick hoặc should sick | were to sick hoặc should sick | were to sick hoặc should sick | were to sick hoặc should sick |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sick | — | let’s sick | sick | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "sick", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)