Bước tới nội dung

slaver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈslæ.vɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

slaver /ˈslæ.vɜː/

  1. Tàu buôn nô lệ.
  2. Người buôn nô lệ.
  3. Nước dãi.
  4. (Nghĩa bóng) Sự ton hót, sự bợ đỡ.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy.

Nội động từ

[sửa]

slaver nội động từ /ˈslæ.vɜː/

  1. Nhỏ dãi, chảy nước dãi.

Ngoại động từ

[sửa]

slaver ngoại động từ /ˈslæ.vɜː/

  1. Để chảy nước dãi vào (quần áo... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)