Bước tới nội dung

snick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

snick /ˈsnɪk/

  1. Vết khía, vết khứa.
  2. (Thể dục, thể thao) đánh cúp (crickê).

Ngoại động từ

[sửa]

snick ngoại động từ /ˈsnɪk/

  1. Cắt, khía, khứa.
  2. (Thể dục, thể thao) Cúp nhẹ (bóng crickê).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]