something
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsəɱ.θɪŋ/
| [ˈsəɱ.θɪŋ] |
Danh từ
something & đại từ /ˈsəɱ.θɪŋ/
- Một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó.
- we can learn something from his talk — chúng tôi có thể học tập được một điều gì đó ở bài nói chuyện của anh ta
- Điều này, việc này.
- I've something to tell you — tôi có việc này muốn nói với anh
- Cái đúng, cái có lý.
- there is something in what you said — có cái đúng trong lời anh nói đấy
- Chức vị nào đó; người có chức nào đó; tầm quan trọng nào đó.
- to be (have) something in an office — làm người có chức vị nào đó trong một cơ quan
Thành ngữ
Phó từ
something /ˈsəɱ.θɪŋ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “something”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)