spawn
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈspɔn/
Danh từ[sửa]
spawn /ˈspɔn/
- Trứng (cá, ếch, sò, tôm... ).
- (Thực vật học) Hệ sợi (nấm).
- (Thường) Guội con cái, con cháu, giống.
- spawn of the devil — quân vô lại
Động từ[sửa]
spawn /ˈspɔn/
Chia động từ[sửa]
spawn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spawn | |||||
Phân từ hiện tại | spawning | |||||
Phân từ quá khứ | spawned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spawn | spawn hoặc spawnest¹ | spawns hoặc spawneth¹ | spawn | spawn | spawn |
Quá khứ | spawned | spawned hoặc spawnedst¹ | spawned | spawned | spawned | spawned |
Tương lai | will/shall² spawn | will/shall spawn hoặc wilt/shalt¹ spawn | will/shall spawn | will/shall spawn | will/shall spawn | will/shall spawn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spawn | spawn hoặc spawnest¹ | spawn | spawn | spawn | spawn |
Quá khứ | spawned | spawned | spawned | spawned | spawned | spawned |
Tương lai | were to spawn hoặc should spawn | were to spawn hoặc should spawn | were to spawn hoặc should spawn | were to spawn hoặc should spawn | were to spawn hoặc should spawn | were to spawn hoặc should spawn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spawn | — | let’s spawn | spawn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "spawn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)