spawn
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈspɔn/
Danh từ
spawn /ˈspɔn/
Động từ
spawn /ˈspɔn/
Chia động từ
spawn
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to spawn | |||||
| Phân từ hiện tại | spawning | |||||
| Phân từ quá khứ | spawned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | spawn | spawn hoặc spawnest¹ | spawns hoặc spawneth¹ | spawn | spawn | spawn |
| Quá khứ | spawned | spawned hoặc spawnedst¹ | spawned | spawned | spawned | spawned |
| Tương lai | will/shall² spawn | will/shall spawn hoặc wilt/shalt¹ spawn | will/shall spawn | will/shall spawn | will/shall spawn | will/shall spawn |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | spawn | spawn hoặc spawnest¹ | spawn | spawn | spawn | spawn |
| Quá khứ | spawned | spawned | spawned | spawned | spawned | spawned |
| Tương lai | were to spawn hoặc should spawn | were to spawn hoặc should spawn | were to spawn hoặc should spawn | were to spawn hoặc should spawn | were to spawn hoặc should spawn | were to spawn hoặc should spawn |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | spawn | — | let’s spawn | spawn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “spawn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)