sprout
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsprɑʊt/
Danh từ
[sửa]sprout /ˈsprɑʊt/
Nội động từ
[sửa]sprout nội động từ /ˈsprɑʊt/
- Mọc, để mọc.
- to sprout horns — nhú sừng (trâu, bò)
- to sprout a moustache — để râu mép
- Ngắt mầm, ngắt chồi.
Chia động từ
[sửa]sprout
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sprout | |||||
Phân từ hiện tại | sprouting | |||||
Phân từ quá khứ | sprouted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sprout | sprout hoặc sproutest¹ | sprouts hoặc sprouteth¹ | sprout | sprout | sprout |
Quá khứ | sprouted | sprouted hoặc sproutedst¹ | sprouted | sprouted | sprouted | sprouted |
Tương lai | will/shall² sprout | will/shall sprout hoặc wilt/shalt¹ sprout | will/shall sprout | will/shall sprout | will/shall sprout | will/shall sprout |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sprout | sprout hoặc sproutest¹ | sprout | sprout | sprout | sprout |
Quá khứ | sprouted | sprouted | sprouted | sprouted | sprouted | sprouted |
Tương lai | were to sprout hoặc should sprout | were to sprout hoặc should sprout | were to sprout hoặc should sprout | were to sprout hoặc should sprout | were to sprout hoặc should sprout | were to sprout hoặc should sprout |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sprout | — | let’s sprout | sprout | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "sprout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)