Bước tới nội dung

sprout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsprɑʊt/

Danh từ

[sửa]

sprout /ˈsprɑʊt/

  1. Mần cây, chồi.
    soya sprouts — giá đậu tương
  2. (Số nhiều) Cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts).

Nội động từ

[sửa]

sprout nội động từ /ˈsprɑʊt/

  1. Mọc, để mọc.
    to sprout horns — nhú sừng (trâu, bò)
    to sprout a moustache — để râu mép
  2. Ngắt mầm, ngắt chồi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]