Bước tới nội dung

squid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
squid

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskwɪd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

squid /ˈskwɪd/

  1. Súng cối bắn tàu ngầm.
  2. Mực ống.
  3. Mồi nhân tạo.

Nội động từ

[sửa]

squid nội động từ /ˈskwɪd/

  1. Câu bằng mồi mực.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]